Đọc nhanh: 文盲 (văn manh). Ý nghĩa là: mù chữ. Ví dụ : - 扫除文盲 xoá nạn mù chữ
文盲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mù chữ
不识字的成年人
- 扫除 文盲
- xoá nạn mù chữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文盲
- 扫除 文盲
- xoá sạch nạn mù chữ.
- 扫除 文盲
- xoá nạn mù chữ
- 他 是 个 老 文盲
- Ông ấy là một ông già mù chữ.
- 村里 有 很多 文盲
- Trong làng có rất nhiều người mù chữ.
- 文盲 可以 学习 , 路盲 可以 寻找 , 色盲 可以 锻炼
- Mù chữ có thể học, mù đường có thể tìm, mù màu cũng có luyện tập.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 文盲率 正在 下降 , 但 六个 成年人 中 大约 有 一个 仍然 不会 读写
- Tỷ lệ mù chữ đang giảm, nhưng khoảng 1/6 người lớn vẫn không biết đọc và viết
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
盲›