文娱 wényú
volume volume

Từ hán việt: 【văn ngu】

Đọc nhanh: 文娱 (văn ngu). Ý nghĩa là: vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động), du hý. Ví dụ : - 文娱活动 hoạt động vui chơi giải trí. - 文娱干事 cán sự hoạt động vui chơi giải trí

Ý Nghĩa của "文娱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

文娱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vui chơi giải trí; tiêu khiển (hoạt động)

指看戏、看电影、唱歌、跳舞等娱乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 文娱活动 wényúhuódòng

    - hoạt động vui chơi giải trí

  • volume volume

    - 文娱 wényú 干事 gànshì

    - cán sự hoạt động vui chơi giải trí

✪ 2. du hý

娱乐活动, 如捉迷藏、猜灯谜等某些非正式比赛项目的体育活动如康乐球等也叫游戏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文娱

  • volume volume

    - 文娱 wényú 干事 gànshì

    - cán sự hoạt động vui chơi giải trí

  • volume volume

    - 一通 yítòng 文书 wénshū

    - Một kiện văn thư.

  • volume volume

    - 上课 shàngkè de 时候 shíhou 文玉 wényù lǎo 睡觉 shuìjiào 所以 suǒyǐ 老师 lǎoshī 老叫 lǎojiào 回答 huídá 问题 wèntí

    - Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - zài 文娱 wényú 体育 tǐyù 活动 huódòng 方面 fāngmiàn shì 全才 quáncái

    - về mặt hoạt động văn nghệ, thể dục, anh ấy là một người giỏi giang.

  • volume volume

    - 文娱活动 wényúhuódòng

    - hoạt động vui chơi giải trí

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 文娱 wényú 晚会 wǎnhuì 除了 chúle 京剧 jīngjù 曲艺 qǔyì 以外 yǐwài 还有 háiyǒu 其他 qítā 精彩节目 jīngcǎijiémù

    - buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngu
    • Nét bút:フノ一丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VRMK (女口一大)
    • Bảng mã:U+5A31
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao