Đọc nhanh: 文艺汇演 (văn nghệ hối diễn). Ý nghĩa là: hội diễn văn nghệ.
文艺汇演 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội diễn văn nghệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文艺汇演
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 文艺会演
- hội diễn văn nghệ
- 加入 了 文艺 委
- Tham gia ban văn nghệ.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 明天 我会 参加 文艺会演
- Ngày mai tôi sẽ tham gia hội diễn văn nghệ
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 在 中文 演讲比赛 中 获得 了 第一名
- Anh ấy đã giành được giải nhất trong cuộc thi thuyết trình tiếng Trung.
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
汇›
演›
艺›