Đọc nhanh: 汇演 (hối diễn). Ý nghĩa là: hội diễn.
汇演 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội diễn
同'会演'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汇演
- 乐团 在 演奏 交响曲
- Dàn nhạc đang biểu diễn giao hưởng.
- 戏曲 汇演 , 流派 纷呈
- hội diễn hí khúc, dòng tư tưởng văn nghệ từ từ xuất hiện.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 高跷 表演 开始
- Màn biểu diễn cà kheo bắt đầu.
- 人们 在 演唱会 上 拥挤
- Mọi người chen chúc tại buổi hòa nhạc.
- 世界 历史 在 不断 演变
- Lịch sử thế giới không ngừng thay đổi.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
- 人民 是 智慧 的 海洋 , 力量 的 总汇
- nhân dân là biển cả trí tuệ, là nơi hội tụ của sức mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汇›
演›