斑喉希鹛 bān hóu xī méi
volume volume

Từ hán việt: 【ban hầu hi _】

Đọc nhanh: 斑喉希鹛 (ban hầu hi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) minla thanh họng (Minla strigula).

Ý Nghĩa của "斑喉希鹛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

斑喉希鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) minla thanh họng (Minla strigula)

(bird species of China) bar-throated minla (Minla strigula)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑喉希鹛

  • volume volume

    - 骨鲠在喉 gǔgěngzàihóu

    - hóc xương cá

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 税捐 shuìjuān 略微 lüèwēi 减少 jiǎnshǎo

    - Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 我们 wǒmen 妄自菲薄 wàngzìfěibó 自降 zìjiàng 身价 shēnjià

    - Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 相信 xiāngxìn 希望 xīwàng 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 世界 shìjiè

    - Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng diū le 体面 tǐmiàn

    - Anh ấy không muốn mất thể diện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 紧跟 jǐngēn 国际 guójì 潮流 cháoliú

    - Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 通过 tōngguò 广告 guǎnggào 扩大 kuòdà 知名度 zhīmíngdù

    - Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 希望 xīwàng 降低 jiàngdī tàn 排放 páifàng

    - Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hóu
    • Âm hán việt: Hầu
    • Nét bút:丨フ一ノ丨フ一ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RONK (口人弓大)
    • Bảng mã:U+5589
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Văn 文 (+8 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶一ノ丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGYKG (一土卜大土)
    • Bảng mã:U+6591
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AUPYM (日山心卜一)
    • Bảng mã:U+9E5B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp