Đọc nhanh: 斑喉希鹛 (ban hầu hi _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) minla thanh họng (Minla strigula).
斑喉希鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) minla thanh họng (Minla strigula)
(bird species of China) bar-throated minla (Minla strigula)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑喉希鹛
- 骨鲠在喉
- hóc xương cá
- 他们 希望 税捐 略微 减少
- Họ hy vọng thuế và đóng góp giảm đi một chút.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他们 相信 , 希望 可以 改变 世界
- Họ tin rằng niềm hy vọng có thể thay đổi thế giới.
- 他 不 希望 丢 了 体面
- Anh ấy không muốn mất thể diện.
- 他们 希望 紧跟 国际 潮流
- Họ muốn theo kịp trào lưu quốc tế.
- 他们 希望 通过 广告 扩大 知名度
- Họ hy vọng thông qua quảng cáo để mở rộng độ nổi tiếng.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
希›
斑›
鹛›