Đọc nhanh: 文戏 (văn hí). Ý nghĩa là: trò văn; (trò múa, hát, dàn nhạc).
文戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trò văn; (trò múa, hát, dàn nhạc)
以唱工或做工为主的戏(区别于'武戏')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文戏
- 一出 京戏
- Một vở kinh kịch.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 一纸空文
- Một tờ giấy không có giá trị.
- 一纸 具文
- bài văn suông.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 一文 铜钱 也 不值
- Một đồng tiền đồng cũng không đáng.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
文›