戏文 xìwén
volume volume

Từ hán việt: 【hí văn】

Đọc nhanh: 戏文 (hí văn). Ý nghĩa là: kịch nam (loại hình nghệ thuật sân khấu miền nam, thời xưa), lời hát; lời nói của nhân vật (trong trò, kịch), kịch Nam.

Ý Nghĩa của "戏文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戏文 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. kịch nam (loại hình nghệ thuật sân khấu miền nam, thời xưa)

古典地方剧的一种,南宋初年形成于浙江温州一带,用南曲演唱到明朝演变为传奇

✪ 2. lời hát; lời nói của nhân vật (trong trò, kịch)

戏曲中唱词和说白的总称

✪ 3. kịch Nam

古典地方戏的一种, 南宋初年形成于浙江温州一带, 用南曲演唱到明朝演变为传奇

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏文

  • volume volume

    - 一出 yīchū 京戏 jīngxì

    - Một vở kinh kịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen ài 举行 jǔxíng 称之为 chēngzhīwéi 文学 wénxué 晚会 wǎnhuì de 活动 huódòng

    - Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.

  • volume volume

    - 一纸空文 yīzhǐkōngwén

    - Một tờ giấy không có giá trị.

  • volume volume

    - 一纸 yīzhǐ 具文 jùwén

    - bài văn suông.

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 一文 yīwén 铜钱 tóngqián 不值 bùzhí

    - Một đồng tiền đồng cũng không đáng.

  • volume volume

    - 一支 yīzhī 文化 wénhuà 队伍 duìwǔ

    - Một đội ngũ văn hóa.

  • volume volume

    - 龟兹 guīzī 文化 wénhuà hěn 独特 dútè

    - Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Hū , Huī , Xī , Xì
    • Âm hán việt: Hi , Huy , , ,
    • Nét bút:フ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EI (水戈)
    • Bảng mã:U+620F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao