文选 wénxuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【văn tuyển】

Đọc nhanh: 文选 (văn tuyển). Ý nghĩa là: văn tuyển; tuyển tập; văn chọn lọc. Ví dụ : - "列宁文选" Lê Nin tuyển tập.

Ý Nghĩa của "文选" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

文选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. văn tuyển; tuyển tập; văn chọn lọc

选录的文章 (多用做书名)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 列宁 lièníng 文选 wénxuǎn

    - Lê Nin tuyển tập.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文选

  • volume volume

    - 列宁 lièníng 文选 wénxuǎn

    - Lê Nin tuyển tập.

  • volume volume

    - 一文钱 yīwénqián

    - một đồng tiền

  • volume volume

    - 肥皂剧 féizàojù 文摘 wénzhāi jiǎng

    - Giải thưởng Soap Opera Digest?

  • volume volume

    - 《 中国 zhōngguó 文学史 wénxuéshǐ 概要 gàiyào

    - Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.

  • volume volume

    - 三文鱼 sānwényú 还是 háishì 珊瑚 shānhú

    - Giống như một con cá hồi hay một con san hô?

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé le 文职 wénzhí 工作 gōngzuò

    - Cô ấy chọn công việc văn phòng.

  • volume volume

    - zài 筛选 shāixuǎn 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Tôi đang lọc các tài liệu này.

  • volume volume

    - 选择 xuǎnzé nín 希望 xīwàng jiāng 文件 wénjiàn 导出 dǎochū dào de 目录 mùlù

    - Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+6 nét)
    • Pinyin: Suàn , Xuǎn
    • Âm hán việt: Tuyến , Tuyển
    • Nét bút:ノ一丨一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHGU (卜竹土山)
    • Bảng mã:U+9009
    • Tần suất sử dụng:Rất cao