Đọc nhanh: 文选 (văn tuyển). Ý nghĩa là: văn tuyển; tuyển tập; văn chọn lọc. Ví dụ : - "列宁文选" Lê Nin tuyển tập.
文选 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. văn tuyển; tuyển tập; văn chọn lọc
选录的文章 (多用做书名)
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文选
- 列宁 文选
- Lê Nin tuyển tập.
- 一文钱
- một đồng tiền
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 《 中国 文学史 概要 》
- Đại cương lịch sử văn học Trung Quốc.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 她 选择 了 文职 工作
- Cô ấy chọn công việc văn phòng.
- 我 在 筛选 这些 文件
- Tôi đang lọc các tài liệu này.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
选›