Đọc nhanh: 文学巨匠 (văn học cự tượng). Ý nghĩa là: bậc thầy văn học.
文学巨匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bậc thầy văn học
literary master
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文学巨匠
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 文坛 巨匠
- bậc thầy trên văn đàn.
- 人文科学
- khoa học nhân văn; khoa học xã hội.
- 他 嗜 读 文学作品
- Anh ấy thích đọc tác phẩm văn học.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 中文 学习 需要 坚持
- Học tiếng Trung cần kiên trì.
- 他 加入 了 一个 文学 小圈子
- Anh ấy tham gia một nhóm văn học.
- 他 在 一所 学校 里教 中文
- Anh ấy dạy tiếng Trung ở một trường học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
匠›
学›
巨›
文›