Đọc nhanh: 斑尾塍鹬 (ban vĩ thăng duật). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) hổ mang chúa (Limosa lapponica).
斑尾塍鹬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) hổ mang chúa (Limosa lapponica)
(bird species of China) bar-tailed godwit (Limosa lapponica)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 斑尾塍鹬
- 会谈 接近 尾声
- cuộc hội đàm đã đi vào giai đoạn chót.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 你 车道 上 有 个 绑 马尾 的 家伙
- Có một anh chàng nào đó trên đường lái xe của bạn với một mái tóc đuôi ngựa.
- 保持 车距 , 严防 追尾
- hãy giữ khoảng cách, đề phòng việc tông nhau từ phía sau.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 你 先 回家吧 , 我 跟 尾儿 就 去
- anh về nhà trước đi, tôi đi theo liền.
- 会议 将 在 五分钟 内 结尾
- Cuộc họp sẽ kết thúc trong năm phút nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塍›
尾›
斑›
鹬›