Đọc nhanh: 文摘 (văn trích). Ý nghĩa là: trích văn, trích tác phẩm. Ví dụ : - 《肥皂剧文摘》的读者知道那一点一定会很高兴 Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.. - 你可以上《肥皂剧文摘》 Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.. - -肥皂剧文摘奖? Giải thưởng Soap Opera Digest?
文摘 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trích văn
对一本书或一篇文章所作的扼要摘述
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ 2. trích tác phẩm
指选取的文章片段
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文摘
- 肥皂剧 文摘 奖
- Giải thưởng Soap Opera Digest?
- 总论 , 纲要 详细 的 摘要 或 整个 论文
- Tổng quan, tóm tắt chi tiết hoặc cả bài luận văn.
- 摘引 别人 的 文章 要 注明 出处
- trích dẫn văn của người khác nên chú thích xuất xứ.
- 你 可以 上 《 肥皂剧 文摘 》
- Điều đó sẽ đưa bạn vào Soap Opera Digest.
- 这 篇文章 很 好 , 我 特地 摘录 了 几段
- bài văn này rất hay, tôi đã trích chép lại vài đoạn.
- 《 肥皂剧 文摘 》 的 读者 知道 那 一点 一定 会 很 高兴
- Các độc giả của Soap Opera Digest sẽ rất vui khi biết được điều đó.
- 为什么 这么 多 老年人 看 《 读者文摘 》
- Tại sao nhiều người già đọc Reader's Digest?
- 他 正在 看 这 篇文章 的 摘要
- Anh ấy đang xem phần tóm tắt của bài viết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
摘›
文›