Đọc nhanh: 文天祥 (văn thiên tường). Ý nghĩa là: Wen Tianxiang (1236-1283), nhà chính trị và nhà thơ triều Tống, anh hùng dân gian chống lại cuộc xâm lược của Mông Cổ ở Giang Tây năm 1275.
文天祥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Wen Tianxiang (1236-1283), nhà chính trị và nhà thơ triều Tống, anh hùng dân gian chống lại cuộc xâm lược của Mông Cổ ở Giang Tây năm 1275
Wen Tianxiang (1236-1283), Song dynasty politician and poet, folk hero in resisting Mongol invasion in Jiangxi in 1275
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文天祥
- 他 每天 都 练习 作文
- Anh ấy luyện viết văn mỗi ngày.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 他 每天 都 看 英文 报纸
- Anh ấy đọc báo tiếng Anh mỗi ngày.
- 他 吭哧 好 几天 才 写出 这 篇 作文
- anh ấy hì hục mấy ngày trời mới viết xong bài văn này.
- 今天 的 文娱 晚会 , 除了 京剧 、 曲艺 以外 , 还有 其他 精彩节目
- buổi văn nghệ tối nay, ngoài kinh kịch, khúc nghệ ra, còn có những tiết mục đặc sắc khác.
- 他 每天 学习 古代 的 文
- Anh ấy học văn tự cổ mỗi ngày.
- 关于 宇宙 起源 的 新 理论 被 世界 上 很多 著名 的 天文学家 批 得 体无完肤
- Các lý thuyết mới về nguồn gốc vũ trụ đã bị nhiều nhà thiên văn học nổi tiếng trên thế giới chỉ trích một cách không thương tiếc.
- 今天 我们 上 语文课
- Hôm nay chúng ta học môn Ngữ văn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
文›
祥›