文成县 wénchéng xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【văn thành huyện】

Đọc nhanh: 文成县 (văn thành huyện). Ý nghĩa là: Quận Ôn Thành ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang.

Ý Nghĩa của "文成县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Ôn Thành ở Ôn Châu 溫州 | 温州 , Chiết Giang

Wencheng county in Wenzhou 溫州|温州 [Wēn zhōu], Zhejiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文成县

  • volume volume

    - 中高级 zhōnggāojí shì 进阶 jìnjiē 英文 yīngwén 阅读 yuèdú de 成功 chénggōng 之钥 zhīyào

    - Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.

  • volume volume

    - 抄袭 chāoxí 成文 chéngwén

    - làm theo lề thói cũ.

  • volume volume

    - cóng 社区 shèqū 学院 xuéyuàn 成功 chénggōng 转学 zhuǎnxué de 学生 xuésheng yǒu 很大 hěndà de 机会 jīhuì 获得 huòdé 本科文凭 běnkēwénpíng

    - Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。

  • volume volume

    - 不成文 bùchéngwén 规矩 guījǔ

    - phép tắt bất thành văn

  • volume volume

    - 多年 duōnián de lǎo 传统 chuántǒng 不成文 bùchéngwén 沿袭 yánxí le 下来 xiàlai

    - ngầm làm theo những truyền thống xưa

  • volume volume

    - 刚刚 gānggang 完成 wánchéng le 硕士论文 shuòshìlùnwén

    - Cô ấy vừa hoàn thành luận văn thạc sĩ.

  • volume volume

    - 伪造 wěizào 文件 wénjiàn 构成 gòuchéng le 违法行为 wéifǎxíngwéi

    - Làm giả tài liệu tạo thành hành vi vi phạm pháp luật.

  • volume volume

    - zài 我们 wǒmen 文凭 wénpíng 挂帅 guàshuài de 社会 shèhuì 成绩 chéngjì 为主 wéizhǔ 道德 dàodé 为次 wèicì

    - Trong xã hội trọng bằng cấp này, thành tích đứng đầu còn đạo đức thì luôn xếp sau

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao