Đọc nhanh: 文化障碍 (văn hoá chướng ngại). Ý nghĩa là: rào cản văn hóa. Ví dụ : - 但我更担心的是文化障碍 Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
文化障碍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rào cản văn hóa
cultural barrier
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文化障碍
- 不可逾越 的 障碍
- trở ngại không thể vượt qua
- 但 我 更 担心 的 是 文化 障碍
- Nhưng điều khiến tôi quan tâm là rào cản văn hóa
- 文化差异 有时 会 阻碍 国际 合作
- Sự khác biệt văn hóa đôi khi có thể cản trở hợp tác quốc tế.
- 上菜 时 不 提供 饮料 , 因为 会 妨碍 消化
- Đồ uống không được phục vụ cùng với thức ăn vì chúng cản trở quá trình tiêu hóa.
- 一支 文化 队伍
- Một đội ngũ văn hóa.
- 两 国 文化 略有 差异
- Văn hóa của hai nước có chút khác biệt.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 3000 米 障碍赛跑 不仅 考验 速度 , 还 考验 技巧 和 耐力
- Cuộc thi chạy vượt chướng ngại vật 3000 mét không chỉ kiểm tra tốc độ mà còn kiểm tra kỹ thuật và sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
文›
碍›
障›