Đọc nhanh: 文公团 (văn công đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn văn công.
文公团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn văn công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文公团
- 下行 公文
- công văn chuyển xuống cấp dưới.
- 公文 已经 呈 上去 了
- Công văn đã được trình lên cấp trên.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 公司 需要 发扬 创新 文化
- Công ty cần phát huy văn hóa đổi mới.
- 公文 要求 简明扼要
- công văn yêu cầu nói gọn, rõ ràng.
- 公司 的 团队 很 强大
- Đội ngũ của công ty rất hùng mạnh.
- 他 在 一家 公司 做 文员
- Anh ấy là nhân viên văn phòng của một công ty.
- 他 把 重要文件 携带 到 了 公司
- Anh ấy mang tài liệu quan trọng đến công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
团›
文›