文件袋 wénjiàn dài
volume volume

Từ hán việt: 【văn kiện đại】

Đọc nhanh: 文件袋 (văn kiện đại). Ý nghĩa là: Bìa hồ sơ.

Ý Nghĩa của "文件袋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Văn Phòng Phẩm

文件袋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bìa hồ sơ

文件袋是指用于对自己的私人物品或身份文件保管等、资料袋、白卷宗。款式分为扣式和文件套式。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 文件袋

  • volume volume

    - 除了 chúle 文件 wénjiàn zhōng de 错误 cuòwù

    - 他去除了文件中的错误。

  • volume volume

    - 压缩 yāsuō le 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đã nén tập tin.

  • volume volume

    - zài 浏览 liúlǎn 重要 zhòngyào de 文件 wénjiàn

    - Anh ấy đang xem qua tài liệu quan trọng.

  • volume volume

    - 为防 wèifáng 万一 wànyī 提前 tíqián 备份 bèifèn 重要文件 zhòngyàowénjiàn

    - Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.

  • volume volume

    - chuán le 份文件 fènwénjiàn

    - Anh ấy đã gửi tài liệu đó.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 不想 bùxiǎng 交出 jiāochū 文件 wénjiàn

    - Họ không muốn giao các văn kiện.

  • volume volume

    - 一叠 yīdié 文件 wénjiàn děng 处理 chǔlǐ

    - Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Kiện
    • Nét bút:ノ丨ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OHQ (人竹手)
    • Bảng mã:U+4EF6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao