Đọc nhanh: 敷粉 (phu phấn). Ý nghĩa là: xoa phấn; thoa phấn.
敷粉 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoa phấn; thoa phấn
轻微施加或撒在或好像是撒在表面上的少量粉末
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敷粉
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 他 把 豆子 磨成 粉
- Anh ấy xay đậu thành bột.
- 他 把 药 敷 在 手臂 上
- Anh ấy đắp thuốc lên cánh tay.
- 他 把 石头 破碎 成 粉末
- Anh ấy đã nghiền đá thành bột.
- 齑粉
- bột mịn
- 她 在 脸上 敷粉
- Cô ấy thoa phấn lên mặt.
- 他 所说 的 研究 研究 不过 是 敷衍 、 推托 的 代名词
- anh ấy nói để nghiên cứu chẳng qua là thoái thác mà thôi.
- 他们 的 生活 只是 敷衍
- Cuộc sống của họ chỉ là tạm bợ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
敷›
粉›