qiāo
volume volume

Từ hán việt: 【xao.nghiêu.khao.sao】

Đọc nhanh: (xao.nghiêu.khao.sao). Ý nghĩa là: đất cằn cỗi; đất bạc màu; ruộng bạc màu.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đất cằn cỗi; đất bạc màu; ruộng bạc màu

瘠薄的田地亦指土地贫瘠

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+12 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiào
    • Âm hán việt: Khao , Nghiêu , Sao , Xao
    • Nét bút:一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGGU (土土土山)
    • Bảng mã:U+589D
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp