Đọc nhanh: 敲大背 (xao đại bội). Ý nghĩa là: làm tình với gái mại dâm.
敲大背 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. làm tình với gái mại dâm
to have sex with a prostitute
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敲大背
- 你别 背太大 压力
- Bạn đừng gánh vác áp lực quá lớn.
- 大自然 的 规律 不可 违背
- Quy luật của tự nhiên không thể vi phạm.
- 木棍 抵在 大门 背后
- Cây gậy gỗ chống sau cánh cửa lớn.
- 你别 总 背对着 大家
- Bạn đừng lúc nào cũng quay lưng lại với mọi người.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 奶奶 年纪 大 了 已经 有点 耳背 了
- Bà nội đã già nên có chút lãng tai.
- 那时 倾盆大雨 降临 了 , 砰砰 地 敲击 着 屋顶 和 窗户
- Khi đó, trận mưa như trút nước ập đến, đập vào mái nhà và cửa sổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
敲›
背›