Đọc nhanh: 数字版权管理 (số tự bản quyền quản lí). Ý nghĩa là: Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM).
数字版权管理 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quản lý quyền kỹ thuật số (DRM)
Digital Rights Management (DRM)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 数字版权管理
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 他 从 黑板 上 抹 去 了 那个 数字
- Anh ấy xóa con số đó khỏi bảng đen.
- 不要 盲目 追求 数字
- không nên mù quáng chạy theo số lượng.
- 她 获得 了 授权 来 管理 项目
- Cô ấy đã được ủy quyền để quản lý dự án.
- 上面 还有 价签 价签 上 的 数字 高得 惊人
- Bên trên còn có ghi giá niêm yết, con số trên giá cao một cách lạnh người.
- 人事局 管理 人事工作
- Cục dân sự sử lý quản lý công việc nhân sự.
- 信息 纳入 数据库 管理
- Thông tin được đưa vào quản lý cơ sở dữ liệu.
- 交通管理 部门 向 发生 重大 交通事故 的 单位 亮 黄牌
- ngành quản lý giao thông cảnh cáo những đơn vị để xảy ra tai nạn giao thông nghiêm trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
数›
权›
版›
理›
管›