Đọc nhanh: 教育兴农 (giáo dục hưng nông). Ý nghĩa là: Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp.
教育兴农 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giáo Dục Phát Triển Nông Nghiệp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教育兴农
- 她 妈妈 一辈子 致力于 农村 教育 事业
- Mẹ cô ấy cả đời tận tâm với sự nghiệp giáo dục.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 中青年 教师 是 教育战线 的 主干
- những giáo viên trẻ là nồng cốt của mặt trận giáo dục.
- 他 受到 了 良好 的 教育
- Anh ấy đã nhận được sự giáo dục tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兴›
农›
教›
育›