Đọc nhanh: 高等教育 (cao đẳng giáo dục). Ý nghĩa là: giáo dục cao đẳng (đại học, học viện), cao học.
高等教育 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giáo dục cao đẳng (đại học, học viện)
培养具有专门知识、技能的人材的教育实施高等教育的学校有大学、专门学院等简称高教
✪ 2. cao học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 高等教育
- 高等教育
- giáo dục cao đẳng.
- 中等教育
- giáo dục trung cấp
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 她 的 教育 程度 不高
- Trình độ giáo dục của cô ấy không cao.
- 教育 事业 朝着 公平 、 高效 发展
- Ngành giáo dục phát triển theo hướng công bằng và hiệu quả.
- 他 把 未来 寄托 在 教育 上
- Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.
- 教育 受到 政府 的 高度重视
- Giáo dục được chính phủ chú trọng.
- 对 人口 问题 意识 的 提高 需要 更 多 的 大众 教育
- Nâng cao nhận thức về các vấn đề dân số đòi hỏi giáo dục đại chúng nhiều hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
等›
育›
高›