Đọc nhanh: 工读教育 (công độc giáo dục). Ý nghĩa là: trường giáo dưỡng; trại cải tạo.
工读教育 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trường giáo dưỡng; trại cải tạo
对有较轻违法犯罪行为的青少年进行改造、换救的教育
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工读教育
- 他 去 了 教育局 办事
- Anh ấy đi đến sở giáo dục làm việc.
- 对 特殊 工种 的 在 岗 人员 , 必须 定期 进行 安全 教育
- Giáo dục an toàn thường xuyên phải được cung cấp cho nhân viên tại chỗ của các loại công việc đặc biệt
- 教育 是 改变 社会 的 工具
- Giáo dục là công cụ để thay đổi xã hội.
- 她 的 工作 以 教育 为主
- Công việc của cô ấy chủ yếu là giáo dục.
- 他 的 工作 和 教育 有关
- Công việc của anh ấy liên quan đến giáo dục.
- 你 不是 教育工作者
- Bạn không phải là một nhà giáo dục!
- 他 把 未来 寄托 在 教育 上
- Anh ấy gửi gắm tương lai vào giáo dục.
- 两本 教材 需要 提前 阅读
- Hai cuốn giáo trình cần phải đọc trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
教›
育›
读›