Đọc nhanh: 教头 (giáo đầu). Ý nghĩa là: giáo đầu.
教头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giáo đầu
宋代军队中专门担任武术教学的人后指一般传授技艺的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教头
- 教练 兴奋 得 连连 点头
- Huấn luyện viên phấn khích gật đầu liên tục.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 我 从小 就 被 教育 , 不能 随便 嚼舌头
- Tôi từ nhỏ đã được dạy rằng, không được tùy ý nói xấu sau lưng người khác.
- 经过 组织 的 耐心 教育 与 帮助 他 终于 浪子回头 改邪归正 了
- Sau sự giáo dục kiên nhẫn và sự giúp đỡ của tổ chức, cuối cùng anh ta đã cải tà quy chính rồi.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 一些 独居 的 男人 宁肯 靠 罐头食品 过日子 , 也 不愿 自己 烧饭 吃
- Một số đàn ông sống một mình thà ăn đồ hộp còn hơn là tự nấu ăn.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
教›