Đọc nhanh: 教务委员会 (giáo vụ uy viên hội). Ý nghĩa là: ban giám đốc.
教务委员会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ban giám đốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教务委员会
- 体育运动 委员会
- ban thể dục thể thao
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 常务委员
- uỷ viên thường vụ.
- 侨务 委员会
- uỷ ban kiều vụ.
- 校务 委员会
- ban giám hiệu; ban giám đốc
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 委员会 开始 讨论 之前 , 先 宣读 了 上次 的 会议记录
- Trước khi bắt đầu thảo luận, Ủy ban đã đọc lại biên bản cuộc họp lần trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
员›
委›
教›