Đọc nhanh: 拉直 (lạp trực). Ý nghĩa là: giăng.
拉直 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉直
- 直到 宙斯 获胜 和 赫拉 在 一起
- Cho đến khi Zeus chiến thắng và đến ở bên Hera.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 一直 走 , 不 拐弯
- Đi thẳng, không rẽ ngoặt.
- 一直 称 他 是 毕加索
- Người ta gọi ông một cách trìu mến là Picasso.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 一直 等到 他 回来 为止
- Luôn chờ đợi cho đến khi anh ấy quay về.
- 一直 拖 到 他们 寄 催缴 通知单 来
- Bạn đợi cho đến khi họ gửi thông báo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
直›