Đọc nhanh: 救世 (cứu thế). Ý nghĩa là: cứu thế; cứu đời.
救世 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cứu thế; cứu đời
挽救时世
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救世
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 魔兽 世界 是 一款
- World of Warcraft là một
- 耶稣 是 救世主
- Chúa Giêsu là Đấng Cứu Thế.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 帮 救世军 的 捐款箱 做 宣传 吗
- Bo boost Salvation Army ấm.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
救›