Đọc nhanh: 救护车运输 (cứu hộ xa vận thâu). Ý nghĩa là: Vận chuyển bằng xe cấp cứu.
救护车运输 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận chuyển bằng xe cấp cứu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救护车运输
- 救护车
- xe cấp cứu.
- 救护车 发出 尖锐 的 叫声
- Xe cứu thương hú còi lên mạnh mẽ.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 救护车 发动机 罩盖 上 标有 逆序 反向 字母 的 AMBULANCE 字样
- Dòng chữ "AMBULANCE" được in ngược và ngược lại trên nắp động cơ của xe cứu thương.
- 他命 大 , 幸好 昨天 心 内 医生 和 救护车 都 在
- Anh ta mệnh lớn, cũng may hôm qua bác sĩ khoa tim và xe cứu thương đều ở đó.
- 救护车 行驶 在 紧急情况 下
- Xe cứu thương di chuyển trong tình huống khẩn cấp.
- 这些 精密仪器 在 运输 途中 要 严加 防护
- những máy móc tinh vi này trong quá trình vận chuyển phải chú ý bảo vệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
护›
救›
车›
输›
运›