Đọc nhanh: 救护人员 (cứu hộ nhân viên). Ý nghĩa là: nhân viên cứu hộ.
救护人员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhân viên cứu hộ
rescue worker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 救护人员
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 急救 人员 息 了 抢救
- Nhân viên cấp cứu ngừng sơ cứu.
- 搜救 人员 呢
- Bạn đang tìm kiếm và cứu hộ ở đâu?
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 一辆 救护车 急驰 而 来 , 人们 纷纷 往 两边 躲让
- chiếc xe cứu thương chạy đến, mọi người lập tức tránh sang hai bên.
- 抢救 人员 冲向 飞机 坠毁 的 现场
- Nhân viên cứu hộ lao đến hiện trường máy bay rơi.
- 医院 需要 更 多 的 医护人员
- Bệnh viện cần thêm nhiều nhân viên y tế.
- 这位 救护 员 迅速 反应 , 成功 地 帮助 伤者 获得 治疗
- Nhân viên cứu hộ này phản ứng nhanh chóng và đã giúp người bị thương nhận được điều trị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
员›
护›
救›