Đọc nhanh: 敏感词 (mẫn cảm từ). Ý nghĩa là: từ nhạy cảm.
敏感词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ nhạy cảm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感词
- 狗 的 鼻子 很 敏感
- Mũi của chó rất thính.
- 价格 问题 向来 敏感
- Vấn đề giá cả vẫn luôn nhạy cảm.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他们 回避 了 敏感 的 议题
- Họ né tránh các chủ đề nhạy cảm.
- 她 的 皮肤 很 敏感
- Da của cô ấy rất nhạy cảm.
- 他 的 感觉 很 敏锐
- Cảm giác của anh ấy rất nhạy bén.
- 她 的 敏感 程度 让 人 惊讶
- Độ nhạy cảm của cô ấy thật kinh ngạc.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
敏›
词›