Đọc nhanh: 教学费 (giáo học phí). Ý nghĩa là: phí giảng dạy.
教学费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phí giảng dạy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 教学费
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 为了 提高 教学质量 , 教师 开课 要 做 充分 的 准备
- để nâng cao chất lượng giảng dạy, giáo viên đứng lớp phải chuẩn bị giáo án đầy đủ.
- 两个 学校 使用 同样 的 教材
- Hai trường học sử dụng tài liệu giống nhau.
- 他 在 大学 教 英语
- Anh ấy dạy tiếng Anh ở trường đại học.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
- 今天 我 得 去 付 孩子 的 学费
- Hôm nay tôi phải đi nộp học phí cho con.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 学费
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả học phí năm tới hay không.
- 他 不 确定 明年 是否 能付 得 起 出国 留学 的 费用
- Anh ấy không chắc liệu mình có đủ khả năng chi trả các khoản phí du học năm tới hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
教›
费›