Đọc nhanh: 敏感物质 (mẫn cảm vật chất). Ý nghĩa là: vật liệu nhạy cảm.
敏感物质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật liệu nhạy cảm
sensitive materials
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 敏感物质
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 他 被 评选 为 感动 中国 人物
- Anh được chọn là "Nhân vật Trung Quốc gây cảm động".
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 你 这 有 不 含 麸质 的 食物 吗
- Bạn có thứ gì không chứa gluten không?
- 这 幅 作品 用 多种 绘画 手段 , 表现 了 不同 物体 的 质感
- tác phẩm này dùng nhiều phương pháp hội hoạ, biểu hiện được những cảm nhận khác nhau về vật thể.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 他 认为 这部 小说 的 人物 写得 十分 成功 , 我 也 有 同感
- anh ấy cho rằng nhân vật trong bộ tiểu thuyết này miêu tả rất đạt, tôi cũng có cảm tưởng như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
感›
敏›
物›
质›