Đọc nhanh: 效验块 (hiệu nghiệm khối). Ý nghĩa là: khuôn dưỡng.
效验块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuôn dưỡng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 效验块
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 经过 试验 , 这 办法 确乎 有效
- trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 我们 应 分析 实验 的 效果
- Chúng ta nên phân tích hiệu quả của thí nghiệm.
- 这药 的 效验 非常 好
- Hiệu quả của thuốc này rất tốt.
- 药 吃 下去 , 还 没见 效验
- uống thuốc rồi nhưng vẫn chưa thấy kết quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 运营 经理 , 能 有效 解决问题
- Anh ấy là một quản lý vận hành giàu kinh nghiệm và có thể giải quyết vấn đề một cách hiệu quả.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
效›
验›