Đọc nhanh: 故杀 (cố sát). Ý nghĩa là: cố sát; mưu sát; cố ý giết người (phân biệt với ngộ sát).
故杀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cố sát; mưu sát; cố ý giết người (phân biệt với ngộ sát)
故意杀害 (区别于'误杀')
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故杀
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 上阵 杀敌
- ra trận giết giặc
- 不依 故常
- không theo lệ cũ
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
故›
杀›