故意杀人 gùyì shārén
volume volume

Từ hán việt: 【cố ý sát nhân】

Đọc nhanh: 故意杀人 (cố ý sát nhân). Ý nghĩa là: cố ý giết người; cố sát.

Ý Nghĩa của "故意杀人" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

故意杀人 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cố ý giết người; cố sát

由于受到挑衅,一时激怒或感情冲动,导致杀人,法律认为构成故意杀人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故意杀人

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 故意 gùyì 陷害 xiànhài

    - Có người cố ý hãm hại cô ấy.

  • volume volume

    - 迫使 pòshǐ 抛开 pāokāi 悔意 huǐyì 产生 chǎnshēng 杀人 shārén 欲望 yùwàng

    - Cảm thấy cần phải giết một lần nữa mà không có bất kỳ sự hối hận.

  • volume volume

    - 故弄 gùnòng 狡狯 jiǎokuài ( 故意 gùyì 迷惑 míhuo rén )

    - cố ý bịp người.

  • volume volume

    - 故意 gùyì 拿捏 nániē 别人 biérén

    - Anh ấy cố ý làm khó người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 随意 suíyì 透露 tòulù 他人 tārén de 隐私 yǐnsī

    - Đừng tùy tiện tiết lộ sự riêng tư của người khác

  • volume volume

    - zhè rén 有些 yǒuxiē 世故 shìgù 愿意 yuànyì gěi rén 提意见 tíyìjiàn

    - con người này khôn khéo, không để cho người khác nhắc nhở mình.

  • volume volume

    - 个人 gèrén yǒu 一套 yītào 两室 liǎngshì 厅房 tīngfáng 房屋 fángwū 诚意 chéngyì 出租 chūzū

    - Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê

  • volume volume

    - rén 总是 zǒngshì 故意 gùyì 显得 xiǎnde 猥琐 wěisuǒ

    - Người đó luôn cố tình tỏ ra bỉ ổi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Sà , Shā , Shài , Shè
    • Âm hán việt: Sái , Sát , Tát
    • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XKD (重大木)
    • Bảng mã:U+6740
    • Tần suất sử dụng:Rất cao