Đọc nhanh: 故习 (cố tập). Ý nghĩa là: thói cũ; thói quen cũ. Ví dụ : - 一洗故习 bỏ thói quen cũ.
故习 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thói cũ; thói quen cũ
旧习
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 故习
- 不 反驳 艾莉 的 故事 是 一 回事
- Đó là một điều không mâu thuẫn với câu chuyện của Ali
- 一洗 故习
- bỏ thói quen cũ.
- 习为 故常
- thói quen thành lệ
- 下功夫 学习
- Bỏ công sức để học tập.
- 不得了 啦 , 出 了 事故 啦
- hỏng bét, nhưng xảy ra chuyện rồi!
- 不 懂 人情世故
- không hiểu đạo lí đối nhân xử thế.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 学习 历史 , 温故知新
- Học lịch sử, ôn cũ biết mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
习›
故›