政治生活 zhèngzhì shēnghuó
volume volume

Từ hán việt: 【chính trị sinh hoạt】

Đọc nhanh: 政治生活 (chính trị sinh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống chính trị.

Ý Nghĩa của "政治生活" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

政治生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đời sống chính trị

political life

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治生活

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地区 dìqū 治安 zhìān hǎo 百姓生活 bǎixìngshēnghuó 非常 fēicháng 安宁 ānníng

    - Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.

  • volume

    - 生动活泼 shēngdònghuópo de 政治局面 zhèngzhìjúmiàn

    - Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.

  • volume volume

    - 政策 zhèngcè 改变 gǎibiàn 生活 shēnghuó

    - Chính sách thay đổi cuộc sống.

  • volume volume

    - 挑选 tiāoxuǎn 政治 zhèngzhì shàng 进步 jìnbù bìng 精通 jīngtōng 农业 nóngyè 技术 jìshù de rén 充任 chōngrèn 生产队长 shēngchǎnduìzhǎng

    - lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.

  • volume volume

    - 积极参与 jījícānyù 政治 zhèngzhì 活动 huódòng

    - Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.

  • volume volume

    - 学校 xuéxiào yǒu 政治 zhèngzhì 活动 huódòng

    - Trường có các hoạt động chính trị.

  • volume volume

    - 政治 zhèngzhì 生涯 shēngyá duì 来说 láishuō 非常 fēicháng 重要 zhòngyào

    - Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ 改善 gǎishàn 人民 rénmín de 生活 shēnghuó

    - Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Guō , Huó
    • Âm hán việt: Hoạt , Quạt
    • Nét bút:丶丶一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHJR (水竹十口)
    • Bảng mã:U+6D3B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao