Đọc nhanh: 政治生活 (chính trị sinh hoạt). Ý nghĩa là: đời sống chính trị.
政治生活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đời sống chính trị
political life
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治生活
- 这个 地区 治安 好 百姓生活 非常 安宁
- Khu vực này trị an tốt, dân sống yên bình.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政策 改变 生活
- Chính sách thay đổi cuộc sống.
- 挑选 政治 上 进步 并 精通 农业 技术 的 人 充任 生产队长
- lựa chọn người có tiến bộ về mặt chính trị đồng thời tinh thông các kỹ thuật nông nghiệp giữ chức đội trưởng đội sản xuất.
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
- 政治 生涯 对 他 来说 非常 重要
- Sự nghiệp chính trị rất quan trọng đối với anh ấy.
- 政府 改善 人民 的 生活
- Chính phủ cải thiện đời sống của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
政›
治›
活›
生›