Đọc nhanh: 政治思想 (chính trị tư tưởng). Ý nghĩa là: hệ tư tưởng, tư tưởng chính trị. Ví dụ : - 心理工作与政治思想工作是密不可分的兄弟。 Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
政治思想 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hệ tư tưởng
ideology
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
✪ 2. tư tưởng chính trị
political thought
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治思想
- 不假思索 ( 用不着 想 )
- chẳng suy nghĩ gì.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 他们 只是 想 博得 政客 们 的 赞许
- Họ chỉ muốn sự chấp thuận của các chính trị gia.
- 心理 工作 与 政治 思想 工作 是 密不可分 的 兄弟
- Công tác tâm lý và công tác chính trị tư tưởng là anh em không thể tách rời.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他们 受 政治气候 的 影响
- Họ chịu ảnh hưởng của tình hình chính trị.
- 工党 政治 思想 的 要点 是 人人平等
- Những điểm chính của tư tưởng chính trị của Đảng Lao động là tất cả mọi người đều bình đẳng.
- 他 对 左 的 思想 很感兴趣
- Anh ấy rất quan tâm đến tư tưởng tiến bộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
思›
想›
政›
治›