Đọc nhanh: 政治运动 (chính trị vận động). Ý nghĩa là: phong trào chính trị. Ví dụ : - 这是一场政治运动 Đó là một phong trào chính trị bao gồm
政治运动 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong trào chính trị
political movement
- 这是 一场 政治 运动
- Đó là một phong trào chính trị bao gồm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治运动
- 亲身 运动
- Tự thân vận động.
- 生动活泼 的 政治局面
- Cục diện chính trị sinh động sôi nổi.
- 政治局势 动荡不安
- Tình hình chính trị hỗn loạn.
- 这次 暴动 可 看作 是 政治 上 不 稳定 的 征兆
- Cuộc nổi loạn lần này có thể coi là dấu hiệu của sự bất ổn chính trị.
- 这是 一场 政治 运动
- Đó là một phong trào chính trị bao gồm
- 他 积极参与 政治 活动
- Anh ấy tích cực tham gia hoạt động chính trị.
- 学校 有 政治 活动
- Trường có các hoạt động chính trị.
- 解放后 劳动 人民 第一次 以 主人 的 身分 登上 了 政治舞台
- sau giải phóng, nhân dân lao động lần đầu tiên bước lên đài chính trị với tư cách là người làm chủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
政›
治›
运›