Đọc nhanh: 政治庇护 (chính trị tí hộ). Ý nghĩa là: tị nạn chính trị. Ví dụ : - 我已经请求给予你政治庇护了 Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
政治庇护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tị nạn chính trị
political asylum
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治庇护
- 我 已经 请求 给予 你 政治 庇护 了
- Tôi đã đưa ra yêu cầu cấp phép tị nạn chính trị cho bạn.
- 不能 庇护 犯罪 的 人
- không thể bao che cho người phạm tội
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 他 喜欢 议论 政治
- Anh ấy thích bàn luận về chính trị.
- 中国人民政治协商会议
- Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.
- 今年 4 月 , 中共中央政治局 否决 了 农村 城镇 的 提议
- Vào tháng 4 năm nay, Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc đã bác bỏ đề xuất về thị trấn nông thôn.
- 他 的 政治 地位 很 高
- Địa vị chính trị của anh ấy rất cao.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庇›
护›
政›
治›