Đọc nhanh: 政教合一 (chính giáo hợp nhất). Ý nghĩa là: Caesaropapism, thần quyền, sự hợp nhất của quy tắc tôn giáo và chính trị.
政教合一 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Caesaropapism
✪ 2. thần quyền
theocracy
✪ 3. sự hợp nhất của quy tắc tôn giáo và chính trị
union of religious and political rule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政教合一
- 一教 就 懂
- vừa dạy đã hiểu ngay
- 一 市斤 合 500 克
- Một cân Trung Quốc bằng với 500 gram.
- 一切 计量器 都 必需 校对 合格 才 可以 发售
- tất cả các dụng cụ đo lường đều phải so đúng với tiêu chuẩn mới được đem ra bán.
- 一个 优等生 蜕变 为 小偷 , 这种 教训 值得 记取
- Một học sinh ưu tú biến chất thành tên trộm, bài học này đáng phải ghi nhớ.
- 三个 部分合成 一个 整体
- ba bộ phận hợp thành một chỉnh thể.
- 一个 人 总 需要 趣味 相投 、 志同道合 的 朋友 互相 鼓励
- Một người luôn cần những người bạn cùng chí hướng để động viên nhau.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
- 07 年 越南政府 更是 把 雄 王节 法定 为 假日 , 全国 人民 休假 一天
- Năm 2007, chính phủ Việt Nam quy định ngày lễ Vua là ngày lễ, nhân dân cả nước được nghỉ lễ 1 ngày
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
合›
政›
教›