Đọc nhanh: 政治体制 (chính trị thể chế). Ý nghĩa là: hình thức chính phủ.
政治体制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hình thức chính phủ
form of government
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政治体制
- 专制政体
- chính thể chuyên chế
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 人们 请求 政治避难
- Mọi người yêu cầu tị nạn chính trị.
- 他们 讨论 了 政治
- Họ đã thảo luận về chính trị.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 他会 成为 一个 政治 笑料
- Anh ấy sẽ là một trò đùa chính trị
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 后汉 政治 制度 繁杂
- Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
制›
政›
治›