Đọc nhanh: 政府警告 (chính phủ cảnh cáo). Ý nghĩa là: cảnh báo của chính phủ.
政府警告 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh báo của chính phủ
government warning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府警告
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 政府公告 了 新 的 政策
- Chính phủ đã công bố chính sách mới.
- 人民 受 军政府 的 压迫
- Người dân bị chính quyền quân sự áp bức.
- 临时政府
- Chính phủ lâm thời.
- 他们 的 目标 是 倒台 政府
- Mục tiêu của họ là lật đổ chính phủ.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
- 政府 发出 了 预防 水灾 的 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo phòng chống lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
告›
府›
政›
警›