Đọc nhanh: 政府会议 (chính phủ hội nghị). Ý nghĩa là: hội đồng chính phủ.
政府会议 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hội đồng chính phủ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 政府会议
- 总理 范 明政 参与 国际 会议
- Thủ tướng Phạm Minh Chính tham gia hội nghị quốc tế.
- 我们 不会 向 政府 妥协
- Chúng ta sẽ không thỏa hiệp với chính phủ.
- 不结盟 国家 的 政府首脑 会议
- hội nghị các nguyên thủ quốc gia các nước không liên kết
- 政府 已经 提供 了 社会保障
- Chính phủ đã đưa ra sự bảo đảm xã hội.
- 市长 要 根据 议会 的 议案 来 制定 政策
- Chủ tịch thành phố phải lập quy chế chính sách dựa trên đề nghị của hội đồng.
- 政府 采纳 人民 的 建议
- Chính phủ tiếp nhận kiến nghị của người dân.
- 成为 这个 行政区 最好 的 国会议员
- Hãy là dân biểu giỏi nhất mà học khu này từng thấy.
- 政府 腐败 影响 了 社会 稳定
- Nền chính trị đen tối ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
府›
政›
议›