Đọc nhanh: 放行单 (phóng hành đơn). Ý nghĩa là: thực hiện đơn hàng; lệnh phát hành; để phát hành.
放行单 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực hiện đơn hàng; lệnh phát hành; để phát hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放行单
- 单独 行动
- Hành động một mình
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 你 可以 单独 跟 她 告别 , 怎样 都行
- Bạn có thể nói lời tạm biệt với cô ấy một mình, như nào cũng được
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 你 可以 存放 行李 在 这里
- Bạn có thể gửi hành lý ở đây.
- 你 可以 单独 行动
- Bạn có thể hành động một mình.
- 他 的 放纵 行为 让 人 很 担忧
- Hành vi buông thả của anh ấy khiến người khác lo lắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
放›
行›