Đọc nhanh: 放映厅 (phóng ánh sảnh). Ý nghĩa là: Rạp hát , phòng chiếu phim. Ví dụ : - 这个放映厅能坐下多少人? Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
放映厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rạp hát , phòng chiếu phim
- 这个 放映厅 能 坐下 多少 人 ?
- Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放映厅
- 本片 即日 放映
- phim này sẽ chiếu trong mấy ngày sắp tới.
- 今天 电影院 放映 青 春之歌
- Hôm nay rạp chiếu phim chiếu phim "Bài ca tuổi trẻ".
- 电影胶片 从 卷轴 滑 出 缠绕 在 放映机 上 了
- Cuộn phim điện ảnh trượt ra khỏi cuộn và bị cuốn lên máy chiếu.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 电影 已 开始 放映
- Bộ phim đã bắt đầu chiếu.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 这个 放映厅 能 坐下 多少 人 ?
- Phòng chiếu phim này ngồi được hết bao nhiêu người
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
放›
映›