Đọc nhanh: 撸猫 (_ miêu). Ý nghĩa là: nựng mèo; vuốt mèo.
撸猫 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nựng mèo; vuốt mèo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 撸猫
- 他 捧起 小猫 轻轻 抚摸
- Anh ấy nâng chú mèo con lên vuốt ve nhẹ nhàng.
- 他 用 手指 堵着 猫眼 呢
- Anh ấy đã đưa ngón tay của mình qua lỗ nhìn trộm.
- 他 被 撸 了 官职
- Anh ấy bị cách chức.
- 他 被 老板 撸 了
- Anh ấy bị sếp trách mắng.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
- 他 猫 着 身子 过 了 门
- Anh ấy cúi lưng đi qua cửa.
- 他用 手挝 住 了 小猫
- Anh ấy dùng tay bắt con mèo con.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
撸›
猫›