Đọc nhanh: 放射性沾染物 (phóng xạ tính triêm nhiễm vật). Ý nghĩa là: chất nhiễm phóng xạ.
放射性沾染物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất nhiễm phóng xạ
radioactive contaminant
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射性沾染物
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 污染物 直接 排放
- Chất ô nhiễm được thải trực tiếp.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 在 阴凉处 存放 食物
- Để thực phẩm ở nơi mát mẻ.
- 重工业 排放 的 有毒 化学物质 污染 着 我们 的 河流
- Các hóa chất độc hại thải ra từ ngành công nghiệp nặng gây ô nhiễm các dòng sông của chúng ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
性›
放›
染›
沾›
物›