Đọc nhanh: 放射防护 (phóng xạ phòng hộ). Ý nghĩa là: phòng thủ phóng xạ.
放射防护 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thủ phóng xạ
radiological defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射防护
- 放射形
- hình rẻ quạt
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 社区 免费 发放 防疫 物资
- Cộng đồng phát miễn phí tài liệu phòng chống dịch bệnh.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 做好 防护 是 非常 必要 的
- Làm tốt phòng hộ là rất cần thiết.
- 你老 这样 回护 他 , 他 越发 放纵 了
- anh cứ bênh nó như vậy, càng ngày càng ngang tàng.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
护›
放›
防›