Đọc nhanh: 放射疗法 (phóng xạ liệu pháp). Ý nghĩa là: xạ trị.
放射疗法 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xạ trị
radiotherapy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 放射疗法
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 他 在 研究 新 的 治疗 方法
- Anh ấy đang nghiên cứu phương pháp chữa trị mới.
- 他们 设法 欺骗 弗雷德 放弃 在 董事会 的 职位
- Họ đã cố gắng lừa dối Fred để từ bỏ vị trí trong hội đồng quản trị.
- 对于 感冒 的 最好 疗法 是 生姜 茶
- Phương thuốc chữa cảm lạnh tốt nhất là uống trà gừng.
- 娱乐 是 放松 的 好 方法
- Giải trí là cách tốt để thư giãn.
- 她 尝试 了 一种 新 的 祛斑 疗法 , 效果显著
- Cô ấy đã thử một phương pháp xóa tàn nhang mới, và kết quả rất rõ rệt.
- 他 每周 都 会 去 做 足疗 按摩 , 放松 一下
- Mỗi tuần anh ấy đều đi massage chân để thư giãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
放›
法›
疗›